Thực đơn
Idol Room RatingTrong số các rating bên dưới, rating cao nhất sẽ được tô đỏ và rating thấp nhất của show mỗi năm sẽ được tô xanh.
Tập | Ngày phát sóng | Lượng người xem trung bình | ||
---|---|---|---|---|
AGB Nielsen[7] | TNmS[8] | |||
Cả nước | Seoul | Cả nước | ||
1 | 12 tháng 5 năm 2018 | 0.896% | NR | 1.5% |
2 | 19 tháng 5 năm 2018 | 0.702% | 1.1% | |
3 | 26 tháng 5 năm 2018 | 0.4% | 0.7% | |
4 | 2 tháng 6 năm 2018 | 0.5% | NR | |
5 | 9 tháng 6 năm 2018 | 0.5% | ||
6 | 16 tháng 6 năm 2018 | |||
7 | 23 tháng 6 năm 2018 | |||
8 | 30 tháng 6,2018 | |||
9 | 3 tháng 7 năm 2018 | |||
10 | 10 tháng 7 năm 2018 | |||
11 | 17 tháng 7 năm 2018 | |||
12 | 24 tháng 7 năm 2018 | |||
13 | 31 tháng 7 năm 2018 | |||
14 | 7 tháng 8 năm 2018 | |||
Thực đơn
Idol Room RatingLiên quan
Idol Idol Producer Idol (bài hát của Yoasobi) Idol School (chương trình truyền hình) Idol Room Idols (chương trình truyền hình) Idol (bài hát của BTS) Idol Show Idol on Quiz Idol AceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Idol Room http://tv.jtbc.joins.com/cast/pr10010793 http://tv.jtbc.joins.com/idolroom http://www.nielsenkorea.co.kr/tv_terrestrial_day.a... http://channels.vlive.tv/CB0685/ http://www.vlive.tv/video/70811 http://www.vlive.tv/video/71630 http://www.vlive.tv/video/72829 http://www.vlive.tv/video/74019 http://www.vlive.tv/video/74868 https://search.naver.com/search.naver?sm=tab_hty.t...